Có 2 kết quả:
禁忌語 jìn jì yǔ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄩˇ • 禁忌语 jìn jì yǔ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
taboo language
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
taboo language
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0